--

kiên chí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên chí

+  

  • firm determination
  • Steadfast, firm
    • Lòng tin kiêng định
      A firm faith
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên chí"
Lượt xem: 435