kiên chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên chí+
- firm determination
- Steadfast, firm
- Lòng tin kiêng định
A firm faith
- Lòng tin kiêng định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên chí"
- Những từ có chứa "kiên chí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 498